Chiến tranh là gì? Các công bố khoa học về Chiến tranh
Chiến tranh là trạng thái xung đột vũ trang có tổ chức giữa các cộng đồng chính trị, thường gắn với mục tiêu chính trị và lợi ích quốc gia. Nó mang tính tập thể, sử dụng bạo lực quân sự và để lại hậu quả kinh tế, xã hội cùng những thách thức pháp lý quốc tế nghiêm trọng.
Định nghĩa và khái niệm cơ bản về chiến tranh
Chiến tranh là một hiện tượng xã hội - chính trị đặc biệt, xuất hiện từ thời kỳ cổ đại và vẫn tồn tại cho đến ngày nay. Ở mức khái quát nhất, chiến tranh được định nghĩa là sự xung đột vũ trang có tổ chức giữa các cộng đồng chính trị, thường là quốc gia hoặc liên minh các quốc gia. Trong phạm vi học thuật, nhiều nhà nghiên cứu coi chiến tranh không chỉ là hành động quân sự, mà còn là sự mở rộng của chính trị bằng bạo lực, như quan điểm nổi tiếng của Carl von Clausewitz: “Chiến tranh là sự tiếp nối của chính trị bằng những phương tiện khác”.
Trong khoa học chính trị và quan hệ quốc tế, chiến tranh được mô tả thông qua các đặc trưng cơ bản:
- Có tính tập thể: diễn ra giữa các cộng đồng có tổ chức.
- Có tính vũ trang: sử dụng bạo lực vật chất, thường là quân đội và khí tài.
- Có tính chính trị: luôn gắn với mục tiêu chiến lược, lợi ích quốc gia hoặc tập thể.
Các tổ chức quốc tế hiện nay, đặc biệt là Liên Hợp Quốc, cũng đưa ra khung định nghĩa riêng để phân biệt chiến tranh với các dạng xung đột khác như bạo loạn, khủng bố hay xung đột vũ trang cục bộ. Trong pháp lý quốc tế, khái niệm “chiến tranh” còn được ràng buộc bởi các quy tắc của luật nhân đạo, giúp quy định cách thức sử dụng vũ lực nhằm giảm thiểu tổn thất cho dân thường.
Phân loại chiến tranh
Chiến tranh có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau để giúp phân tích bản chất và quy mô. Một cách phân loại phổ biến là dựa trên phạm vi địa lý:
- Chiến tranh thế giới: như Thế chiến I và II, ảnh hưởng đến nhiều châu lục.
- Chiến tranh khu vực: diễn ra trong một khu vực địa lý cụ thể, ví dụ Chiến tranh Triều Tiên.
- Xung đột cục bộ: thường giới hạn trong phạm vi nhỏ, chẳng hạn như chiến tranh biên giới.
Ngoài quy mô, chiến tranh cũng được phân chia theo tính chất tổ chức và cách tiến hành:
- Chiến tranh chính quy: giữa quân đội nhà nước, với cấu trúc và chiến lược rõ ràng.
- Chiến tranh du kích: do các lực lượng phi chính quy tiến hành, thường tận dụng yếu tố bất ngờ và địa hình.
- Chiến tranh phi đối xứng: diễn ra khi một bên có sức mạnh quân sự vượt trội, trong khi bên kia sử dụng chiến thuật bất cân xứng để chống trả.
Một tiêu chí khác là mục đích chính trị:
Loại chiến tranh | Mục đích | Ví dụ |
---|---|---|
Xâm lược | Mở rộng lãnh thổ hoặc quyền lực | Chiến tranh xâm lược Ba Lan (1939) |
Phòng thủ | Bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ | Chiến tranh Vệ quốc vĩ đại (Liên Xô, 1941–1945) |
Giải phóng dân tộc | Kết thúc ách thống trị ngoại bang | Chiến tranh giành độc lập của Việt Nam |
Nguyên nhân dẫn đến chiến tranh
Các nguyên nhân của chiến tranh là vấn đề được nhiều học giả quan tâm. Trên bình diện tổng quát, chiến tranh thường bắt nguồn từ mâu thuẫn lợi ích mà các bên không thể giải quyết thông qua biện pháp hòa bình. Các nguyên nhân phổ biến có thể chia thành ba nhóm: kinh tế, chính trị và văn hóa - xã hội.
Những nguyên nhân kinh tế bao gồm:
- Tranh chấp tài nguyên thiên nhiên (dầu mỏ, khí đốt, nước ngọt).
- Đấu tranh giành thị trường hoặc tuyến đường thương mại chiến lược.
- Bất bình đẳng trong phân phối lợi ích giữa các quốc gia hay khối kinh tế.
Ở khía cạnh chính trị, chiến tranh thường bùng phát do:
- Chủ nghĩa bành trướng, bá quyền của một quốc gia.
- Chính sách đối ngoại hiếu chiến, không công nhận lợi ích của bên khác.
- Xung đột ý thức hệ, điển hình là Chiến tranh Lạnh.
Đặc điểm của chiến tranh hiện đại
Chiến tranh trong thế kỷ 21 không còn giống với những cuộc chiến truyền thống của thế kỷ trước. Sự phát triển của khoa học và công nghệ đã làm thay đổi cách thức tiến hành chiến tranh. Trước hết, vai trò của công nghệ cao là nổi bật nhất:
- Vũ khí chính xác cao (precision-guided munitions) cho phép tấn công mục tiêu với thiệt hại phụ ít hơn.
- Không gian mạng trở thành một mặt trận, nơi các quốc gia tiến hành tấn công mạng để phá hoại cơ sở hạ tầng thông tin và tài chính.
- Trí tuệ nhân tạo (AI) được tích hợp trong phân tích dữ liệu, hỗ trợ ra quyết định quân sự.
Một đặc điểm khác là sự gia tăng của các tác nhân phi nhà nước. Không chỉ quốc gia, mà các nhóm vũ trang, tổ chức khủng bố, thậm chí là các tập đoàn công nghệ cũng tham gia vào chiến tranh hiện đại. Điều này làm cho ranh giới giữa “chiến tranh” và “xung đột phi truyền thống” trở nên khó xác định hơn.
Hậu quả của chiến tranh hiện đại có xu hướng lan tỏa toàn cầu. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, một xung đột tại một khu vực có thể gây ra biến động kinh tế toàn cầu, gián đoạn chuỗi cung ứng, khủng hoảng năng lượng, thậm chí khủng hoảng môi trường. Ví dụ, một cuộc xung đột làm gián đoạn hoạt động xuất khẩu dầu mỏ có thể dẫn đến khủng hoảng năng lượng trên phạm vi toàn cầu.
Hậu quả xã hội và kinh tế của chiến tranh
Chiến tranh không chỉ là sự kiện quân sự, mà còn là một thảm họa toàn diện đối với đời sống xã hội và kinh tế. Các tác động mà chiến tranh để lại có thể kéo dài hàng thập kỷ, thậm chí nhiều thế hệ sau khi xung đột kết thúc. Về kinh tế, một trong những hậu quả rõ rệt nhất là sự suy thoái nghiêm trọng. Hạ tầng sản xuất, hệ thống giao thông và cơ sở năng lượng thường bị phá hủy nặng nề, khiến nền kinh tế sụp đổ. Các quốc gia tham chiến phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt lương thực, thất nghiệp, và nợ công tăng vọt.
Chiến tranh cũng gây ra khủng hoảng nhân đạo trên diện rộng. Hàng triệu người dân thường buộc phải rời bỏ nơi cư trú, hình thành các làn sóng tị nạn. Theo thống kê của Cao ủy Liên Hợp Quốc về Người tị nạn (UNHCR), năm 2022 có hơn 100 triệu người buộc phải di dời do xung đột và bạo lực. Ngoài ra, tỷ lệ tử vong và thương tật cao dẫn đến mất mát dân số lao động, làm suy yếu lâu dài tiềm năng phát triển của quốc gia.
Về mặt xã hội, chiến tranh làm đứt gãy các thiết chế cơ bản. Gia đình tan vỡ, cộng đồng bị chia rẽ, niềm tin giữa các nhóm xã hội bị bào mòn. Nhiều nghiên cứu tâm lý chỉ ra rằng, những thế hệ trải qua chiến tranh thường mang theo di chứng tâm lý, bao gồm rối loạn lo âu, trầm cảm và hội chứng stress sau sang chấn (PTSD). Đây là gánh nặng lâu dài mà không phải quốc gia nào cũng có khả năng khắc phục.
Luật pháp quốc tế và chiến tranh
Trong bối cảnh chiến tranh để lại hậu quả khủng khiếp, luật pháp quốc tế ra đời nhằm điều chỉnh và hạn chế phần nào sự tàn phá. Trụ cột pháp lý quan trọng nhất là Hiến chương Liên Hợp Quốc, trong đó Điều 2(4) nghiêm cấm việc sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế, trừ hai trường hợp: phòng vệ chính đáng và theo nghị quyết của Hội đồng Bảo an.
Ngoài ra, hệ thống các Công ước Geneva (1949) và Nghị định thư bổ sung quy định cách thức tiến hành chiến tranh hợp pháp. Các văn kiện này bảo vệ quyền lợi của dân thường, quy định đối xử nhân đạo với tù binh, và cấm sử dụng những loại vũ khí gây ra đau khổ quá mức. Một số vũ khí bị cấm tuyệt đối theo luật quốc tế gồm vũ khí hóa học, vũ khí sinh học và bom chùm.
Tuy nhiên, thực tế thi hành các quy tắc này vẫn còn nhiều hạn chế. Một số quốc gia từ chối tham gia hoặc không tuân thủ triệt để. Ví dụ, việc sử dụng vũ khí hóa học trong cuộc nội chiến Syria đã bị nhiều tổ chức quốc tế lên án, nhưng cơ chế chế tài vẫn chưa đủ mạnh để ngăn chặn. Điều này đặt ra thách thức lớn cho cộng đồng quốc tế trong việc duy trì trật tự và công lý.
Công nghệ và chiến tranh hiện đại
Sự phát triển của khoa học - công nghệ đã thay đổi tận gốc bản chất của chiến tranh. Vũ khí hạt nhân là một trong những yếu tố mang tính bước ngoặt. Từ sau Thế chiến II, sự tồn tại của vũ khí hạt nhân đã tạo nên học thuyết “răn đe hạt nhân” (nuclear deterrence). Theo học thuyết này, nguy cơ hủy diệt lẫn nhau buộc các cường quốc phải cân nhắc trước khi sử dụng vũ lực, từ đó hình thành một trạng thái cân bằng mong manh.
Bên cạnh đó, chiến tranh mạng (cyber warfare) nổi lên như một lĩnh vực mới. Thay vì trực tiếp tấn công bằng vũ khí, các quốc gia có thể tấn công hạ tầng thông tin, tài chính, hoặc hệ thống điện lưới của đối phương thông qua không gian mạng. Báo cáo của RAND Corporation cho thấy, các cuộc tấn công mạng đã trở thành một công cụ chiến lược trong xung đột quốc tế, khó kiểm soát hơn vì không có biên giới vật lý.
Một bước tiến khác là sự ra đời của drone (máy bay không người lái), vệ tinh do thám, và hệ thống vũ khí tự động. Các công nghệ này giúp giảm thương vong cho binh sĩ nhưng lại đặt ra vấn đề đạo đức và pháp lý. Liệu việc để trí tuệ nhân tạo ra quyết định tấn công có vi phạm nguyên tắc nhân đạo? Nhiều chuyên gia cảnh báo rằng, nếu không có cơ chế giám sát toàn cầu, chiến tranh trong tương lai có thể trở nên “phi nhân tính” hơn bao giờ hết.
Chiến tranh và hòa bình trong lý thuyết chính trị
Trong lĩnh vực khoa học chính trị, chiến tranh và hòa bình là những chủ đề được bàn luận sâu rộng. Chủ nghĩa hiện thực (realism) coi chiến tranh là hệ quả tất yếu của hệ thống quốc tế vô chính phủ. Theo quan điểm này, vì không có một cơ quan tối cao nào có thể kiểm soát tất cả các quốc gia, nên chiến tranh là công cụ để các quốc gia tự bảo vệ hoặc mở rộng lợi ích của mình.
Ngược lại, chủ nghĩa tự do (liberalism) nhấn mạnh vai trò của các thể chế quốc tế và hợp tác đa phương. Các nhà tự do tin rằng, thông qua các tổ chức như Liên Hợp Quốc, NATO hay Liên minh châu Âu, con người có thể xây dựng cơ chế giải quyết xung đột hòa bình và giảm thiểu nguy cơ chiến tranh. Một ví dụ điển hình là sự hình thành Liên minh châu Âu, giúp ngăn chặn xung đột lớn trong khu vực này từ sau Thế chiến II.
Bên cạnh đó, chủ nghĩa hòa bình (pacifism) đi xa hơn khi cho rằng chiến tranh không bao giờ là giải pháp chính đáng. Các nhà tư tưởng theo khuynh hướng này đề xuất giải trừ quân bị, thúc đẩy đối thoại liên văn hóa và xây dựng xã hội toàn cầu dựa trên hòa giải. Tuy quan điểm này còn bị coi là lý tưởng hóa, nhưng nó đóng vai trò quan trọng trong phong trào phản chiến và nhân đạo quốc tế.
Kết luận
Chiến tranh là một hiện tượng phức tạp, kết hợp nhiều yếu tố từ chính trị, kinh tế, văn hóa đến công nghệ. Mỗi cuộc chiến đều để lại những dấu ấn sâu sắc trong lịch sử và đời sống con người. Việc nghiên cứu bản chất, nguyên nhân, hậu quả và sự biến đổi của chiến tranh giúp nhân loại hiểu rõ hơn những nguy cơ tiềm ẩn, từ đó xây dựng giải pháp để hạn chế xung đột.
Dù chiến tranh chưa thể bị loại bỏ hoàn toàn, nhưng thông qua luật pháp quốc tế, hợp tác đa phương và tiến bộ khoa học nhân đạo, nhân loại có thể tiến gần hơn đến mục tiêu hòa bình bền vững.
Tài liệu tham khảo
- United Nations. Peace and Security.
- Cambridge University Press. Review of International Studies.
- International Committee of the Red Cross (ICRC). War and Law.
- United Nations Rule of Law. Use of Force in International Law.
- RAND Corporation. Cyber Warfare.
- UNHCR. Global Trends Report 2022.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chiến tranh:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10